Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mua sắm



verb
to go shopping

[mua sắm]
to buy; to purchase
Tôi bao giờ cũng hỏi ý kiến nhà tôi trước khi mua sắm cái gì
I always ask my wife's advice before buying something
shopping
Khu này tiện cho việc mua sắm
This area is good for shopping
Phần mềm mới này giúp cho việc mua sắm qua mạng an toàn hơn
This new software product makes on-line shopping safer
to do the shopping
Chúng tôi đi phố mua sắm lặt vặt
We're going into town to do a bit of shopping; We're going downtown to do a bit of shopping
Đi xem hàng trưng bày cho vui (chứ chẳng mua sắm gì cả)
To go window-shopping; to window-shop



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.