| [mua sắm] |
| | to buy; to purchase |
| | Tôi bao giờ cũng hỏi ý kiến nhà tôi trước khi mua sắm cái gì |
| I always ask my wife's advice before buying something |
| | shopping |
| | Khu này tiện cho việc mua sắm |
| This area is good for shopping |
| | Phần mềm mới này giúp cho việc mua sắm qua mạng an toàn hơn |
| This new software product makes on-line shopping safer |
| | to do the shopping |
| | Chúng tôi đi phố mua sắm lặt vặt |
| We're going into town to do a bit of shopping; We're going downtown to do a bit of shopping |
| | Đi xem hàng trưng bày cho vui (chứ chẳng mua sắm gì cả) |
| | To go window-shopping; to window-shop |